Blog
Nhiều ưu điểm của pin Lithium Iron Phosphate (LiFePO4)
06 Nov 2019

Pin Lithium Sắt Phosphate:

Pin Lithium Sắt Phosphate là loại pin sạc có các ion lithium di chuyển từ điện cực âm sang điện cực dương trong quá trình xả và trở lại vị trí ban đầu trong quá trình sạc.

Hình: Sơ đồ cơ chế hoạt động của pin lithium-sắt phosphate

Ưu điểm của pin Lithium Iron Phosphate (LiFePO4):

Nhỏ hơn và nhẹ hơn: Pin Lithium Sắt Phosphate (LiFePO4) nhẹ hơn các loại pin sạc khác xét về dung lượng. Điều này giúp pin trở nên thiết thực hơn trong các thiết bị điện tử tiêu dùng di động, nơi các thông số kỹ thuật vật lý như trọng lượng và kiểu dáng được coi là những điểm bán hàng quan trọng. Nhìn chung, trọng lượng pin lithium chỉ bằng 30% so với pin axit chì.

Hiệu quả cao: Hầu hết pin lithium-ion có hiệu suất hơn 95% (ở chế độ xả 1C), nghĩa là 95% hoặc hơn năng lượng được lưu trữ trong pin lithium-ion thực sự có thể được sử dụng ở chế độ xả 1C. Ngược lại, pin axit chì có hiệu suất gần 50% ở chế độ xả 1C.

Khả năng sạc nhanh: Pin lithium có khả năng sạc nhanh vượt trội hơn Pin axit chì . Với bộ sạc pin phù hợp, pin có thể được sạc 90-100% trong vòng 1-3 giờ trong khi pin axit chì thông thường phải mất hơn 10-12 giờ để sạc đầy.

Mật độ năng lượng cao: Đây là một trong những ưu điểm nổi bật của công nghệ pin lithium sắt phosphate. Với mật độ năng lượng ngày càng tăng, công nghệ pin này đang được ứng dụng rộng rãi từ điện thoại thông minh đến xe điện cao cấp. Mật độ năng lượng lý thuyết của pin axit chì là 35-50 Wh/kg, trong khi pin lithium thường là 120-260 Wh/kg.

Độ sâu xả: Pin axit chì chỉ nên xả đến 50% mức xả. Vượt quá mức này, tuổi thọ của pin có nguy cơ bị ảnh hưởng tiêu cực. Ngược lại, pin lithium có thể chịu được mức xả sâu đến 80% hoặc hơn. Điều này về cơ bản có nghĩa là chúng có dung lượng sử dụng cao hơn.

Tự xả: Các loại pin sạc khác có tốc độ tự xả không tốt. Do sử dụng cell pin Lithium-Ion nên tốc độ tự xả thấp hơn đáng kể so với các loại pin khác. Mức tự xả khoảng 5% trong bốn giờ đầu và giảm xuống còn khoảng 1-2% mỗi tháng.

Thấp BẢO TRÌ: Công nghệ này không yêu cầu bảo trì liên tục để duy trì hiệu suất hoàn hảo trong khi axit chì là công nghệ đã được thử nghiệm và chứng minh là có chi phí thấp hơn nhưng yêu cầu bảo trì thường xuyên và không bền lâu.

Sự đa dạng về chủng loại: Có một số loại pin lithium ion có thể được sử dụng tùy theo yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.

Từ không đến hiệu ứng bộ nhớ thấp: Pin Lithium Sắt Phosphate (LiFePO4) có hiệu ứng bộ nhớ từ 0 đến rất ít. Hiệu ứng bộ nhớ này phổ biến trong các loại pin sạc niken-kim loại hydride như NiCd và NiMH.

Điện áp mạch hở cao: Pin Lithium Sắt Phosphate có tính chất hóa học tạo ra điện áp mạch hở cao hơn các loại pin nước khác như pin axit chì, pin niken-kim loại hydride và pin niken-cadmi.

Pin Lithium Sắt Phosphate cuối cùng đã trở nên phổ biến và nhu cầu về nó đã tăng trưởng mạnh mẽ ở mức độ lớn hơn nhiều trong vài năm qua. Có nhiều nhà sản xuất pin lithium sắt phosphate Những nhà sản xuất pin dự phòng đã và đang sản xuất các loại pin này để đáp ứng nhu cầu và lấp đầy khoảng trống giữa cung và cầu. Tuy nhiên, chúng ta cần hiểu rõ những ưu điểm và hạn chế của công nghệ này để lựa chọn pin dự phòng phù hợp.

để lại lời nhắn
Chào mừng đến với everexceed
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi có thể.

Trang chủ

Các sản phẩm

Về

liên hệ